thiếu phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiếu phó sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh thiếu phó the prince's totor, second teacher (a title in feudal dynasty) Từ điển Việt Anh - VNE. thiếu phó the prince's tutor, second teacher (a title in feudal dynasty) Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Quốc hiệu, chức vụ Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?2. Tên của nhà nước, những Sở, cơ sở ngang bộ3. Tên của những Cơ quan lại thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng mạo, Phó Thủ tướng tá Chính phủ, các Sở trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Vnạp năng lượng phòng Chủ tịch nước và chức vụ Lãnh đạo Vnạp năng lượng phòng6. Check 'phó' translations into English. Look through examples of phó translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. 10. Kanda Matsuri (tháng Năm, Tokyo) Kanda Matsuri là một trong những lễ hội Thần đạo Shinto lớn nhất ở Tokyo. Bắt đầu từ thời kỳ Edo, lễ hội này được tổ chức ở đền Kanda Myojin thành phố Chiyoda thuộc Tokyo, trước khi được phổ biển rộng ra tại các vùng lân cận như Phó Thanh Hành ôm cô, trên người anh có mùi gỗ hương dễ chịu làm người được ôm không tự giác xích lại gần anh, ôm anh cọ cọ. *Tên nữ chính là "Nguyễn Nhuyễn" ( 阮 软 ) nh ư ng có thể do hiện tượng đồng âm nam chính lại nghe thành "Mềm mại" ( 软软 ). Rất nhiều trường ĐH hiện nay đều tổ chức thi Tiếng Anh đầu vào và có tiêu chuẩn đầu ra. Vì thế, điều này khiến cho nhiều tân sinh viên, đặc biệt là sinh viên ở vùng nông thôn lo sợ việc học như thế nào để đạt chuẩn đầu vào cũng như đầu ra môn Tiếng Anh xmnj. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hiệu phó", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hiệu phó, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hiệu phó trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Thầy hiệu phó. Vice principal. 2. Nhưng thầy hiệu phó, không phải vậy đâu. But Vice Principal, that isn't it. 3. Đó là những gì thầy hiệu phó đã nói That's what the Vice Principal said. 4. Cô vẫn còn đeo phù hiệu phó cảnh sát trưởng kìa. You're still wearing the deputy's badge. 5. Được rồi, cô Childs hiệu phó cần kiểm tra túi của mọi người. Okay, Vice Principal Childs needs to check everyone's backpacks. 6. Không biết bước vào cùng với bà hiệu phó thì như nào nữa. Not sure walking in with the vice principal is the play. Cho mình hỏi là "hiệu phó" dịch sang tiếng anh thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

hiệu phó tiếng anh là gì