What Is The Weather Like Today Là Gì - Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối hay khó khăn khi trả lời về thời tiết, khí hậu? Dưới đây là mẫu câu hỏi cùng với tổ hợp nhiều tính từ mô tả thời tiết bằng tiếng Anh rất hữu dụng mà các bạn có thể tham khảo. Giống như trưởng bộ phận bằng tiếng Anh, bạn có thể thắc mắc rằng các chức danh khác trong công ty được hiểu như thế nào bằng tiếng Anh. Đây là câu trả lời cho những câu hỏi của bạn. Tổng thống trong tiếng Anh là President . VP tiếng Anh là VP 200 câu trả lời cho các câu hỏi tiếng Anh phổ biến. Cách trả lời các câu hỏi tiếng Anh thông dụng. Tìm hiểu những câu hỏi và câu trả lời thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày để cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn. Tìm hiểu thêm Tóm tắt và viết bài luận bằng tiếng anh trả lời 2 câu hỏi sau: 1. Bạn nghĩ đâu là hoạt động giải trí tốt nhất cho thanh thiếu niên? 2. Cha mẹ có nên quyết định xem thanh thiếu niên sử dụng thời gian rảnh như thế nào? ( no copy, tối thiểu 90 chữ ) Bạn đang khó khăn trong cách trả lời các câu hỏi thường ngày bằng tiếng Anh. Dưới đây là 10 mẫu câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh và các trả lời cụ thể. Hãy tham khảo và ghi chú lại những gì bạn thấy hay, vận dụng cho câu nói của mình thêm phong phú nhé! Cái tên này cũng trả lời cho câu hỏi chơi cầu lông tiếng Anh là gì. Rõ ràng là ngôi nhà Badminton House, ở vùng Gloucestershire, thuộc quyền sở hữu của Duke of Beaufort đã được chứng minh rõ ràng chính là nguồn gốc của bộ môn cầu lông. NhE9G. Kỹ năng trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt với những vị trí tại công ty đa quốc gia, thường xuyên giao tiếp với khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn và cách trả lời “cưa đổ” nhà tuyển dụng nhé. Tell me about yourself – Hãy giới thiệu về bản thân của bạnWhat are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì?What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì?Why did you leave your last job? – Tại sao bạn từ bỏ công việc cũ?What are your short term goals? – Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?What are your long term goals? – Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?Tell us about your education – Hãy nói về trình độ học vấn của bạnWhat kind of salary do you expect? – Mức lương mong đợi của bạn là bao nhiêu?Do you have any questions for me/us? – Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không? Tell me about yourself – Hãy giới thiệu về bản thân của bạn Đây là câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, làm sao để có thể trả lời một cách ngắn gọn, nhưng vẫn đủ ý? Nhà tuyển dụng sẽ không muốn nghe bạn chia sẻ về gia đình, làng quê hay những người bạn. Thực chất, họ đang muốn nhìn thấy sự tự tin, nhiệt huyết và đam mê công việc trong cách bạn thể hiện. Hãy bắt đầu nói về sự phát triển nghề nghiệp của bản thân, những trải nghiệm mà bạn từng có tại vị trí tuyển dụng. Đồng thời, thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, lưu loát để gây ấn tượng với đối phương ngay từ ban đầu nhé. Bạn có thể tham khảo mẫu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây Hello, my name is Lan. I graduated with honors in marketing from the Da Nang University of Economics. I used to work as a marketing director at ABC Company for 3 years. My qualifications and work experience both indicate that I am the right candidate for the position. I look forward to joining your company to contribute to its development. Dịch nghĩa Xin chào, tôi tên là Lan. Tôi đã tốt nghiệp loại giỏi ngành marketing tại trường Đại học kinh tế Đà Nẵng. Tôi đã từng làm giám đốc marketing tại Công ty ABC Trong vòng 3 năm. Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi đều cho thấy rằng tôi là ứng viên phù hợp cho vị trí tuyển dụng. Tôi rất hy vọng được tham gia vào đội ngũ công ty để đóng góp vào sự phát triển chung của quý công ty. What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì? Trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm mạnh, nhà tuyển dụng đang muốn biết bạn suy nghĩ tích cực như thế nào về bản thân. Không có đáp án đúng hay sai cho câu hỏi này. Tuy nhiên, những thế mạnh bạn đưa ra phải liên quan đến công việc, đặc biệt là vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, trước khi tham gia phỏng vấn, bạn cần nghiên cứu những tiêu chí, khả năng cần có của một người mới và sử dụng thêm ví dụ để câu trả lời của mình trở nên thuyết phục hơn. Tham khảo mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh dưới đây I think the biggest strengths that I have are good communication skills and the ability to understand customer psychology. I think this is the most important factor for successful sales. And I sold 10 insurance plans in 2 months and became the best seller. Dịch nghĩa Tôi nghĩ điểm mạnh lớn nhất của mình là kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thấu hiểu tâm lý khách hàng. Đây cũng chính là yếu tố quan trọng nhất để bán hàng thành công. Và tôi đã từng bán được 10 gói bảo hiểm trong 2 tháng, trở thành người bán hàng giỏi nhất. Có thể bạn quan tâm Tiếng Anh kinh doanhThành thạo tiếng Anh thương mại cho nhân viên văn phòng What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì? Những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm yếu sẽ không tập trung vào điều mà bạn chưa làm được. Thay vào đó, nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy cách mà bạn hoàn thiện các kỹ năng chưa tốt, cách bạn nhận thức về năng lực bản thân. Để ghi điểm với nhà tuyển dụng, bạn hãy thành thật với điểm yếu và biến chúng trở thành phẩm chất tích cực. Tham khảo mẫu trả lời sau Sometimes, I will finish my work slower than others because I really want everything to be correct. I will double-check the documents two or three times to make sure they are error-free. Dịch nghĩa Đôi khi, tôi sẽ hoàn thành công việc của mình chậm hơn những người khác bởi vì tôi thực sự muốn mọi thứ đều chuẩn xác nhất. Tôi sẽ kiểm tra lại các tập tài liệu hai hoặc ba lần để đảm bảo rằng chúng không có bất cứ lỗi nào. Why did you leave your last job? – Tại sao bạn từ bỏ công việc cũ? Với câu hỏi phỏng vấn này, bạn hãy trả lời một cách thành thật. Tuy nhiên, nên tránh nói những điều tiêu cực về lãnh đạo, công ty cũ mà bạn đã từng làm việc. Thay vào đó, nên trả lời khôn ngoan về những kỳ vọng cho công việc tốt hơn trong tương lai. Bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh dưới đây để trả lời phỏng vấn thật ấn tượng I’m looking for a job that suits my đang tìm một công việc phù hợp với trình độ chuyên môn của looking for a job where I can grow with the đang tìm một công việc mà mình có thể phát triển bản thân cùng với công ty. What are your short term goals? – Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì? Với câu hỏi này, bạn nên tập trung vào các mục tiêu mà bạn muốn đạt được trong vòng một năm. Đồng thời, chúng nên là những mục tiêu thực tế, khả thi và liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Tham khảo mẫu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc về mục tiêu My most important short-term goal right now is to become an SEO executive. Besides, I also aim to hone soft skills to better support the work. Dịch nghĩa Hiện tại, mục tiêu ngắn hạn quan trọng nhất của tôi là trở thành một chuyên viên SEO. Bên cạnh đó, tôi cũng hướng đến việc trau dồi các kỹ năng mềm để hỗ trợ tốt hơn cho công việc. What are your long term goals? – Mục tiêu dài hạn của bạn là gì? Đây là một trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc thường gặp, khiến nhiều người lúng túng. Bởi không phải ai cũng xác định được trong 2 hay 5 năm tới mình sẽ làm gì. Nhà tuyển dụng sẽ dựa vào câu trả lời để biết được bạn đã có lộ trình phát triển rõ ràng hay chưa. Những người có mục tiêu rõ ràng và biết mình cần làm gì thường sẽ được đánh giá cao hơn. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau để ghi điểm với nhà tuyển dụng I want to become a front office manager in seven years. I want to make a difference, and I’m willing to work hard to achieve this goal. Dịch nghĩa Tôi muốn trở thành Trưởng bộ phận lễ tân trong vòng 7 năm nữa. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này. >> Xem thêm Tự tin giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại cho người đi làm Tell us about your education – Hãy nói về trình độ học vấn của bạn Trong câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh này, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu mối liên quan giữa ngành học của bạn và vị trí ứng tuyển. Vì vậy, bạn hãy nêu ra một số kết quả nổi bật của bản thân cũng như liệt kê ra bằng cấp quan trọng nếu có. Tham khảo mẫu trả lời sau I just graduated with a major in hotel management from Hue University of Economics. When I was a student, I used to work as a receptionist at Muong Thanh Hotel. After that, I became the best intern and received a certificate of merit from that hotel. Dịch nghĩa Tôi vừa tốt nghiệp chuyên ngành quản trị khách sạn tại trường Đại học Kinh tế Huế. Thời sinh viên, tôi từng làm lễ tân tại khách sạn Mường Thanh. Sau đó, tôi trở thành thực tập sinh xuất sắc nhất và nhận được giấy khen từ phía khách sạn đó. Có thể bạn quan tâm Giáo trình tiếng Anh cho người đi làmTiếng Anh giao tiếp cho người đi làm What kind of salary do you expect? – Mức lương mong đợi của bạn là bao nhiêu? Đây là câu hỏi phỏng vấn xin việc thể hiện mong muốn của bạn về mức lương thưởng, phúc lợi cho vị trí ứng tuyển. Do đó, bạn cần suy nghĩ thật kỹ và đưa ra mức lương mong muốn, đừng quá ít cũng đừng quá cao. Đặc biệt, đừng trả lời “I don’t know” vì nó sẽ khiến nhà tuyển dụng cho rằng bạn không thành thật. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời sau With my skills and experience, I expect to receive a salary of $1000 a month. Dịch nghĩa Với kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân, tôi kỳ vọng nhận được mức lương 1000 đô-la/ tháng. Do you have any questions for me/us? – Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không? Đây thường là câu hỏi cuối cùng của buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, giúp nhà tuyển dụng đánh giá rằng bạn có thực sự quan tâm đến vị trí công việc hay không. Bạn nên tránh im lặng khi nhận được câu hỏi này, hãy cố gắng thể hiện thái độ chủ động. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau With this job, who will I work with, and in which department?Với công việc này, tôi sẽ phải làm việc cùng những ai, ở bộ phận nào?If I were chosen for this position, how would my performance be measured?Nếu tôi được chọn vào vị trí này, hiệu quả công việc của tôi sẽ được đánh giá như thế nào?I would like to inquire about career advancement opportunities in this muốn hỏi về cơ hội thăng tiến nghề nghiệp của vị trí tuyển dụng nàyWill the recruitment results be sent to a personal email or posted on the company’s website?Kết quả tuyển dụng sẽ được gửi vào email cá nhân hay đăng trên trang web của công ty? Trên đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc và cách trả lời giúp bạn “cưa đổ” nhà tuyển dụng. Hy vọng những chia sẻ bổ ích này sẽ giúp bạn chinh phục được công việc mà mình mong muốn. Bên cạnh đó, để trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh lưu loát, bạn hãy cài đặt công cụ và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer. Hiện nay, chương trình học đã phát triển hơn 290+ chủ đề, bài luyện tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Nổi bật là kho bài học về phỏng vấn xin việc – Pick your answer Interview. Cụ thể, hệ thống sẽ giúp bạn ôn luyện các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng khi đi phỏng vấn. Đơn cử như Nói về kinh nghiệm cá nhân, chia sẻ điểm mạnh & điểm yếu, lý do vì sao bạn chọn công việc này. ELSA Speech Analyzer không chỉ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn mà còn cung cấp các mẫu câu trả lời hay, thu hút nhà tuyển dụng. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân ấn tượng thông qua bộ từ vựng “describe yourself”. Đồng thời, tổng hợp Top 10 câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi phỏng vấn và hướng dẫn cách trả lời đầy đủ, chi tiết nhất. Thông qua những bài học thực tế mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh với nhà tuyển dụng, làm nổi bật điểm mạnh của bản thân. Từ đó, gia tăng cơ hội đậu phỏng vấn, tìm được công việc phù hợp cho chính mình. Không chỉ vậy, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp hệ thống bài học chuyên sâu cho mọi ngành nghề, vị trí, phòng ban trong công ty. Bạn có thể luyện tập thêm những kiến thức bổ ích này để hỗ trợ công việc trong tương lai, nói tiếng Anh lưu loát nơi công sở. ELSA Speech Analyzer đang trở thành công cụ học tiếng Anh cho người đi làm được ưa chuộng nhất hiện nay. Vậy thì còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để tự tin giao tiếp, thuyết phục nhà tuyển dụng trong “một nốt nhạc” ngay hôm nay! 1. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi phỏng vấn xin việc– Tell me about yourself Giới thiệu về bản thân– What are your strengths? Điểm mạnh của bạn là gì?– What are your weaknesses? Điểm yếu của bạn là gì?– What are your long term goals? Mục tiêu dài hạn của bạn là gì? 2. Làm sao để trả lời phỏng vấn xin việc ấn tượng?Ứng viên nên trả lời câu hỏi dựa theo mô tả vị trí công việc và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Chủ đề tương lai – future là một chủ đề rất rộng rãi và phổ biến không chỉ trong tiếng Việt mà còn trong nhiều ngôn ngữ khác, trong đó có tiếng Anh. Hôm nay với bài viết dưới đây, Twinkle Kids English tổng hợp và gửi đến các bạn những câu hỏi về tương lai bằng tiếng Anh với các chủ đề khác nhau. Mời các bạn tham khảo qua nhé! Câu hỏiÝ nghĩaWhat are you going to have for dinner?Bạn định ăn gì cho bữa tối?What are your plans for the weekend?Kế hoạch cho cuối tuần của bạn là gì?What are your plans for tomorrow?Kê hoạch của bạn cho ngay mai la gi?What is the next book you would like to read?Cuốn sách tiếp theo mà bạn muốn đọc là gì?What is the next film you would like to see?Bộ phim tiếp theo mà bạn muốn xem là gì?What is the next series you would like to watch?Bộ phim tiếp theo mà bạn muốn xem là gì?What time will you finish work today?Mấy giờ bạn sẽ hoàn thành công việc hôm nay?When are you next going to the cinema?Khi nào bạn đến rạp chiếu phim tiếp theo?When is the next date you have?Ngày tiếp theo bạn có là khi nào?When is the next time you are going to see friends?Lần tiếp theo bạn định gặp bạn bè là khi nào?When is the next time you plan on doing some exercise?Lần tiếp theo bạn định tập thể dục là khi nào?When is the next time you’ll be going to a restaurant?Lần tiếp theo bạn đi ăn nhà hàng là khi nào? Ví dụ về cách trả lời Q What are you going to have for dinner? A Hmm, I don’t know. Maybe I will have rice with fried egg, and a bowl of seaweed soup, too. Hmm, tôi không biết. Có lẽ tôi sẽ ăn cơm với trứng rán, và một bát canh rong biển nữa. Q What are your plans for the weekend? A I am going to spend my whole Saturday at home and tidy things up to make room for my new desk. Then on Sunday, I’m thinking of visiting grandma and having dinner with her at a fancy restaurant in our town. Tôi sẽ dành cả ngày thứ Bảy ở nhà và thu dọn mọi thứ để nhường chỗ cho bàn làm việc mới. Sau đó, vào Chủ nhật, tôi nghĩ đến việc đến thăm bà và ăn tối với bà tại một nhà hàng sang trọng trong thị trấn của chúng tôi. Những câu hỏi về tương lai xa Câu hỏiÝ nghĩaWhat would you like to achieve before you’re forty?Bạn muốn đạt được điều gì trước khi bạn bốn mươi tuổi?What would you like to achieve before you’re fifty?Bạn muốn đạt được điều gì trước năm 50 tuổi?What would you like to achieve before you die?Bạn muốn đạt được điều gì trước khi chết?Do you want to ______ at some point in your life?Bạn có muốn làm gì đó ở thời điểm nào đó trong đời không?When do you want to buy your first house?Khi nào bạn muốn mua căn nhà đầu tiên của mình?What kind of house do you want to live in when you’re older?Bạn muốn sống trong ngôi nhà nào khi lớn tuổi hơn?What skills would you like to develop as you get older?Bạn muốn phát triển kỹ năng nào khi lớn tuổi hơn?How much money would you like when you’re older?Bạn muốn bao nhiêu tiền khi bạn lớn tuổi?Do you want to have a simple life or an expensive life?Bạn muốn có một cuộc sống đơn giản hay một cuộc sống đắt đỏ sang trọng? Ví dụ về cách trả lời Q What would you like to achieve before you die? A I am into rock climbing. You know, so a trip to the Himalayas and climb on Mount Everest should be on my bucket list. Tôi thích leo núi. Bạn biết đấy, vì vậy một chuyến đi đến Himalayas và leo lên đỉnh Everest nên nằm trong danh sách việc muốn làm trước khi chết của tôi. Q Do you want to have a simple life or an expensive life? A I used to think that living an expensive life would allow me to be happy. But now, I don’t know anymore, what is “happiness”. Maybe it’s just chilling with my dogs, in front of a fireplace, and having a cup of tea. Tôi đã từng nghĩ rằng sống một cuộc sống đắt đỏ sẽ cho phép tôi có được hạnh phúc. Nhưng bây giờ, tôi không biết nữa, “hạnh phúc” là gì. Có lẽ đó chỉ là thư giãn với những chú chó của tôi, trước lò sưởi và uống một tách trà. Những câu hỏi về nghề nghiệp tương lai Câu hỏiÝ nghĩaAre there any skills you will have to learn for your career in the future?Có kỹ năng nào bạn sẽ phải học cho sự nghiệp của mình trong tương lai không?Do you want to manage a team?Bạn có muốn quản lý một đội trong công ty không?Do you want to work for yourself or for somebody else?Bạn muốn làm việc cho chính mình hay cho người khác?How do you plan on getting to where you want to go in your career?Bạn có kế hoạch như thế nào để đến được nơi bạn muốn đến trong sự nghiệp của mình?How do you see your industry changing in the future with new technologies?Bạn thấy ngành của mình thay đổi như thế nào trong tương lai với các công nghệ mới?Is your job at risk as the world moves to be more technology-based?Công việc của bạn có gặp rủi ro khi thế giới chuyển sang dựa trên công nghệ nhiều hơn không?What age do you want to retire?Bạn muốn nghỉ hưu ở độ tuổi nào?What is the highest position you can achieve in your chosen profession?Vị trí cao nhất bạn có thể đạt được trong nghề bạn đã chọn là gì?What would you like to do when you’reolder?Bạn muốn làm gì khi lớn tuổi hơn?Where do you see yourself in five years’ time?Bạn thấy mình ở đâu trong thời gian 5 năm nữa? Ví dụ về cách trả lời Q Do you want to work for yourself or for somebody else? A I do not like to work for someone else, so I prefer to own a business. Freedom is great! I like to gain financial success by my own ability to work. Tôi không thích làm việc cho người khác, vì vậy tôi thích làm chủ một doanh nghiệp. Tự do là tuyệt vời! Tôi muốn đạt được thành công về tài chính bằng chính khả năng làm việc của mình. Q What age do you want to retire? A I am working as a teacher now, so the normal retirement age of my career is typically 65 or 66. Yeah, I would retire at that age, too. Bây giờ tôi đang là giáo viên, vì vậy tuổi nghỉ hưu bình thường trong sự nghiệp của tôi thường là 65 hoặc 66. Vâng, tôi cũng sẽ nghỉ hưu ở tuổi đó. Những câu hỏi về các mục tiêu trong tương lai Câu hỏiÝ nghĩaDo you have any long-term trips planned?Bạn đã có kế hoạch cho chuyến du lịch dài hạn nào chưa?Do you have any plans to visit South America?Bạn có kế hoạch nào đến thăm Nam Mỹ không?Do you want to change your diet and lifestyle in the future?Bạn có muốn thay đổi chế độ ăn uống và lối sống của mình trong tương lai?Do you want to do more to help the environment in the future?Bạn có muốn làm nhiều hơn nữa để giúp ích cho môi trường trong tương lai?Do you want to learn how to play a musical instrument?Bạn có muốn học cách chơi một loại nhạc cụ?Do you want to start doing a new sport?Bạn có muốn bắt đầu chơi một môn thể thao mới không?Do you want to visit Africa in the future?Bạn có muốn đến thăm châu Phi trong tương lai?Do you want to visit Europe?Bạn có muốn đến thăm Châu Âu?What car do you want to buy when you have more money?Bạn muốn mua xe gì khi có nhiều tiền?What country do you want to visit before you die?Bạn muốn đến thăm đất nước nào trước khi chết?What do you want to do when you have more money?Bạn muốn làm gì khi có nhiều tiền hơn?What foreign languages do you want to learn in the future?Bạn muốn học ngoại ngữ nào trong tương lai?What is the next country you want to visit?Quốc gia tiếp theo bạn muốn đến thăm là gì?What is the next holiday you have booked?Kỳ nghỉ tiếp theo bạn đã đặt là gì?What skills do you want to learn when you have more time?Bạn muốn học những kỹ năng nào khi có nhiều thời gian hơn?Who will you go on holiday with next?Bạn sẽ đi nghỉ với ai tiếp theo? Ví dụ về cách trả lời Q Do you want to learn how to play a musical instrument? A I used to learn piano when I was young but when I went to high school I don’t have time for that anymore. So now I am thinking of learning that musical instrument again, as a hobby. Tôi từng học piano khi còn nhỏ nhưng khi lên cấp ba, tôi không còn thời gian cho việc đó nữa. Vì vậy, bây giờ tôi đang nghĩ đến việc học lại nhạc cụ đó, như một sở thích. Q What is the next country you want to visit? A I’ve been to many European countries but not Sweden or Finland, therefore I am thinking of booking a 2-week-trip to these two Northern Europe countries with my boyfriend. It’ll be fun, I guess. Tôi đã đến nhiều nước châu Âu nhưng không phải Thụy Điển hay Phần Lan, vì vậy tôi đang nghĩ đến việc đặt một chuyến đi 2 tuần đến hai quốc gia Bắc Âu này cùng bạn trai của mình. Tôi đoán sẽ rất vui. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã tham khảo được những câu hỏi và cách trả lời về những chủ đề trong tương lai bằng tiếng Anh – điều sẽ giúp ích cho cả giao tiếp hằng ngày và cả những kỳ thi quan trọng như IETLS, TOEIC hay thấp hơn là FLYERS cho các bạn học sinh. Twinkle chúc các bạn học tốt! Bạn đã biết cách nói và trả lời những lời cảm ơn trong tiếng Anh ở nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau bằng tiếng Anh chưa? Để giúp bạn có thể đơn giản, dễ dàng thể hiện những lời cảm ơn chân thành, sâu sắc bằng nhiều cách khác nhau, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn đọc những câu cảm ơn và trả lời bằng tiếng Anh hay nhất dưới câu nói cảm ơn bằng tiếng Anh hay dùng trong giao tiếp thông thườngNhững câu nói cảm ơn bằng tiếng Anh hay dùng trong giao tiếp thông thườngNhững câu cảm ơn bằng tiếng Anh thường dùng trong văn viết trang trọngNhững câu cảm ơn bằng tiếng Anh thường gặp trong những trường hợp trang trọng, lịch sựCách nói cảm ơn trong email bằng email1. Thank you for your consideration Cảm ơn ban về sự cân nhắc, xem xét2. Thank you again for everything you’ve done Cảm ơn bạn một lần nữa vì tất cả những gì bạn đã làm3. Thank you for the information Cảm ơn bạn về thông tin4. Thank you for contacting us Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi 5. Thank you for your prompt reply Cảm ơn bạn đã trả lời nhanh chóng6. Thank you for all your assistance Cảm ơn vì tất cả sự giúp đỡ của bạn 7. Thank you for raising your concerns Cảm ơn bạn đã nêu lên mối quan tâm của bạn8. Thank you for your understanding Cảm ơn sự hiểu biết của bạn9. Thank you for your kind cooperation Cảm ơn sự hợp tác tốt đẹp của bạn10. Thank you for your attention to this matter Cảm ơn bạn đã chú ý đến vấn đề này Những mẫu câu đáp lại lời cảm ơn của ai đó bằng tiếng AnhMột số tình huống cảm ơn cụ thểCảm ơn các thành viên trong gia đình bằng tiếng AnhCảm ơn giáo viên bằng tiếng AnhCác câu cảm ơn trong tiếng Anh để bày tỏ sự cảm kích với những người nhân viên dịch vụ– Thanks! Cảm ơn!– Thanks a lot! Cảm ơn nhiều!– Many thanks! Cảm ơn nhiều!– Thanks to you! Cảm ơn bạn!– Thank you very much! Cảm ơn bạn rất nhiều!– Thank you so much! Cảm ơn bạn rất nhiều!– How can I ever thank you? Tôi thật sự nên cảm ơn bạn như thế nào đây?– How can I ever possibly thank you? Làm sao mà tôi có thể cảm ơn bạn đây?– Thanks a million for… ! Triệu lần cảm ơn dành cho…!– Sincerely thanks Thành thật cám ơn– Thank you in advance Cám ơn bạn trước– You are so kind Bạn quá tốt– I really appreciate it! Tôi thực sự rất lấy làm cảm kích về điều đó!– I really appreciate your help with my job! Tôi thực sự cảm kích trước sự giúp đỡ của bạn cho công việc này của tôi!– I am grateful for having you as a friend! Tôi rất lấy làm biết ơn vì có một người bạn như bạn!– Nothing can express my appreciation! Không điều gì có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!– I am truly grateful to you.Tôi thật lòng mang ơn cậu– I will have to thank you for the success today Có được sự thành công hôm nay là nhờ vào anh– Thank you but I can do handle it Cám ơn nhưng tôi có thể làm được– I don’t know how to thank you Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào– I would never forget your kindness Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn– Thank you from the bottom of my heart for everything! Thật lòng cám ơn anh vì tất cả mọi thứ – You did help me a lot Bạn đã giúp tôi quá nhiều rồi– Thank you, I truly appreciate your contribution to our company! Cảm ơn, tôi thật lòng trân trọng sự đóng góp của bạn dành cho công ty!– This is what I expected Đây chính là cái tôi mong muốn– Thank you for treating me so kind Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em– Thank you for the lovely gift Cám ơn vì món quà dễ thương– Thank you for the time Cám ơn anh đã dành thời gian cho em– Thank you for your compliment Cám ơn lời khen của bạn– Thank you anyway Dù sao cũng cảm ơn anh– I don’t know how to respond to you.Tôi không biết làm thế nào để báo đáp lại bạn– You are my life saver Bạn là ân nhân của đời tôi– Thank you for coming Cám ơn vì đã đến– Thank you for this delicious meal Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này– How can I show how grateful for what you have done for me? Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn về những gì bạn đã làm cho tôi?– Thank you, without your support, I couldn’t have made such progress in learning English like this!! Cảm ơn bạn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể có được sự tiến bộ như vậy trong việc học tiếng Anh như thế này!Xem lại 10 Phương Pháp Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Như Người Bản Địa Ngay Tại NhàNhững câu cảm ơn bằng tiếng Anh thường dùng trong văn viết trang trọng– Many thanks for your email. Cảm ơn email của anh/chị.– I’m glad to hear from you. Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh/chị.– I greatly appreciate your kind words. Tôi rất trân trọng thông tin của anh/chị.– I am so grateful that you have considered my problem. Tôi rất cảm ơn khi bạn đã cân nhắc về vấn đề của tôi.– Thank you for your consideration. Cảm ơn về sự cân nhắc của bạn.Những câu cảm ơn trong tiếng Anh thường dùng trong văn viếtNhững câu cảm ơn bằng tiếng Anh thường gặp trong những trường hợp trang trọng, lịch sự– How kind you are to help me. Thật tốt khi bạn có thể giúp đỡ cho tôi.– Thank you for spending time with me. Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi.– Thank you for sharing this with me. I really appreciate that. Cảm ơn đã chia sẻ với tôi về vấn đề này. Tôi thực lòng trân trọng về điều đó.– Many thanks for your assistance in our job. Rất cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị trong công việc này của chúng tôi.Xem thêm chia buồn trong tiếng AnhCách nói cảm ơn trong email bằng email1. Thank you for your consideration Cảm ơn ban về sự cân nhắc, xem xétNếu bạn đang yêu cầu lợi ích hoặc cơ hội, chẳng hạn khi ứng tuyển vào một công việc mới, hãy kết thúc email bằng câu Thank you again for everything you’ve done Cảm ơn bạn một lần nữa vì tất cả những gì bạn đã làmCâu này thường được dùng khi bạn cảm ơn người nhận ở phần mở đầu email và muốn cảm ơn lần nữa vì thấy cảm kích những hành động của họ trong quá Thank you for the information Cảm ơn bạn về thông tinNếu bạn hỏi thông tin cần biết và người nhận được mail của bạn dành thời gian để trả lời, hãy dùng câu này để chứng tỏ bạn thấy biết ơn và trân trọng hành động của họ. Bạn có thể dùng “about” hoặc “regarding” để chỉ thông tin cụ thể được cung cấp. Ví dụ “Thank you for information about your current cargo.” Cảm ơn thông tin về lượng hàng hóa hiện tại của bạn.Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong email giao tiếp công việcXem thêm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc con người4. Thank you for contacting us Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi Khi khách hàng gửi email để hỏi về dịch vụ công ty của bạn cung cấp, thì bạn hãy bắt đầu thư bằng câu trả lời như thế này, thể hiện bạn đánh giá cao sự thắc mắc của khách hàng. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng với các giới từ khác như “ about”, “regarding”, chẳng hạn như là “Thank you for contacting us about the quality of the product.” Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi về chất lượng của sản phẩm.5. Thank you for your prompt reply Cảm ơn bạn đã trả lời nhanh chóngEmail này dùng để thể hiện sự biết ơn của bạn khi khách hàng hoặc đồng nghiệp trả lời trong thời gian nhanh chóng. Trong trường hợp, họ không trả lời bạn nhanh chóng, bạn chỉ cần bỏ từ “prompt” nhanh chóng trong câu phía trên hoặc bạn có thể sử dụng bằng câu “Thank you for getting back to me” Cảm ơn bạn vì đã phản hồi thắc mắc của tôi.6. Thank you for all your assistance Cảm ơn vì tất cả sự giúp đỡ của bạn Nếu ai đó hết lòng giúp đỡ bạn hết sức có thể, hãy dành lời cảm ơn tới họ. Để thể hiện lòng biết ơn chân thành, bạn có thể kèm theo câu “I really appreciate your help in resolving the problem” Tôi thực sự cảm kích bạn vì bạn đã giúp đỡ cho tôi giải quyết vấn đề.7. Thank you for raising your concerns Cảm ơn bạn đã nêu lên mối quan tâm của bạnCâu nói này thể hiện bạn coi trọng, đánh giá cao sự tham gia nghiêm túc của người khác trong một việc gì đó. Bạn cũng có thể nói câu có nghĩa tương đồng “Thank you for your feedback” Cảm ơn về sự phản hồi của bạn.8. Thank you for your understanding Cảm ơn sự hiểu biết của bạnĐây không phải câu mang nghĩa cảm kích người đọc đã hiểu được vấn đề mà bạn viết. Bạn dùng nó để thể hiện sự biết ơn trước nếu việc bạn làm hoặc đưa ra những yêu cầu của bạn có thể gây ra không thoải mái cho người nhận email Cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi.9. Thank you for your kind cooperation Cảm ơn sự hợp tác tốt đẹp của bạnNếu những câu phía trên thường đặt ở vị trí đầu email nhằm cảm ơn người đọc về sư việc trong quá khứ thì câu cảm ơn ở phần cuối email hướng đến hành động trong tương tiếp bằng email đúng cách sẽ giúp bạn dễ dàng thành công hơn trong công việcBạn dùng câu này khi cần người nhận email đưa ra lời khuyên, giúp đỡ việc gì đó và thể hiện sự biết ơn họ trước. Bạn có thể bổ sung thêm từ “in advance” vào trong câu “Thank you in advance for this partnership.” Cảm ơn bạn trước về sự hợp tác này.10. Thank you for your attention to this matter Cảm ơn bạn đã chú ý đến vấn đề này Giống câu ở trên, câu này chỉ ra bạn chân thành biết ơn sự giúp đỡ của người đọc. Cách thể hiện này chú trọng yêu cầu của bạn là rất cần thiết và người đọc nên đặc biệt quan tâm.– Any time Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu– Don’t mention it Có gì đâu– It was my pleasure Đó là niềm vinh hạnh của tôi– It was nothing Không có gì– My pleasure Niềm vinh hạnh của tôi– No big deal Chẳng có gì to tát cả– Oh it was the least I could do Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm– Think nothing of it Đừng bận tâm về điều đó– You’re welcome Không có chi đâu Xem thêm câu cảm thán trong tiếng AnhMột số tình huống cảm ơn cụ thểNgoài những lời cảm ơn trong tiếng Anh mà chúng tôi chia sẻ ở phía trên, trong cuộc sống cũng có những lúc phải thể hiện lòng biết ơn đến những người thân, bạn bè xung quanh bạn. Hãy cùng chúng tôi điểm qua một số câu cảm ơn trong những trường hợp giao tiếp nhất định, và đây sẽ là một vài bí quyết học tiếng Anh hiệu quả cho bạn ơn các thành viên trong gia đình bằng tiếng AnhThank you to the whole family for always supporting and trusting me in every decision Cảm ơn cả nhà đã luôn ủng hộ và tin tưởng quyết định của con.Thank you for being such a great father, teacher and friend Cảm ơn vì đã là một người bố, một thầy giáo và một người bạn tuyệt vời.Thank you for your protection for our family. I feel safe knowing you always beside me Cảm ơn bố luôn bảo vệ gia đình chúng ta Con cảm thấy an toàn khi biết có bố luôn cạnh bên.You are always a great sister. I can’t show how grateful I am for what you did Chị luôn là một người chị tuyệt vời Em không thể diễn tả hết được lòng biết ơn của em với những thứ chị đã làm vì em.Cảm ơn giáo viên bằng tiếng AnhI want to say that I enjoyed your speech. It contains a lot of useful information and has inspired me. You’re good to have invited me to join. Tôi muốn nói rằng tôi rất thích bài phát biểu của bạn. Nó chứa rất nhiều thông tin và đã truyền cảm hứng cho tôi. Bạn thật tốt khi đã mời tôi cùng tham gia.I am touched by your act of kindness in rescuing wildlife in Africa Tôi thực sự xúc động bởi việc làm tốt đẹp của bạn về giải cứu động vật hoang dã ở Châu Phi.I am eternally grateful for everything you’ve taught me Em rất chân thành cảm ơn những gì thầy/ cô đã dạy cho em.As a supervisor, you are truly an inspirational to your staff. I’m very much obliged to you for that Là một người quản lý, anh thật sự truyền cảm hứng cho tất cả nhân viên. Tôi thực sự biết ơn anh về những thứ đã làm.Các câu cảm ơn trong tiếng Anh để bày tỏ sự cảm kích với những người nhân viên dịch vụỞ Việt Nam, những công việc dịch vụ trước đây rất bị xem thường. Nhưng với các nước Châu Âu, họ đánh giá rất cao về chất lượng dịch vụ khách hàng và không bao giờ ngần ngại cũng như luôn thể hiện lòng cảm kích với các nhân quality of your excellent customer service is commendable.Chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời của bạn thật đáng khen ngợi.I wanted you to know how much I appreciate the excellent service provided by your staff Tôi muốn bạn biết rằng tôi đánh giá cao chất lượng dịch vụ của những nhân viên phục vụ.We can feel your dedication in this restaurant. I am very touched for your thoughtfulness in every dish Chúng tôi có thể cảm thấy tâm huyết của bạn trong nhà hàng này. Tôi rất cảm kích trước sự chu đáo của bạn trong mỗi món ănHy vọng những câu nói cảm ơn trong tiếng Anh mà AMA chia sẻ ở bài viết này sẽ có ích cho bạn trong việc giao tiếp tiếng Anh. Rất cảm ơn bạn đã đọc bài viết này! Dưới đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hoặc perhapsCó lẽThanksCảm ơnThank youCảm ơn anh/chịThanks very muchCảm ơn rất nhiềuThank you very muchCảm ơn anh/chị rất nhiềuDưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn welcomeKhông có gìDon't mention itKhông có gìNot at allKhông có gìChào hỏi và chào tạm biệtĐây là những cách chào hỏi khác nhauHiChào khá thân mậtHelloXin chàoGood morningChào buổi sáng dùng trước buổi trưaGood afternoonChào buổi chiều dùng từ trưa đến 6 giờ chiềuGood eveningChào buổi tối dùng sau 6 giờ tốiDưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệtByeTạm biệtGoodbyeTạm biệtGoodnightChúc ngủ ngonSee you!Hẹn gặp lại!See you soon!Hẹn sớm gặp lại!See you later!Hẹn gặp lại sau!Have a nice day!Chúc một ngày tốt lành!Have a good weekend!Chúc cuối tuần vui vẻ!Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đóExcuse meXin lỗi dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗiSorryXin lỗiNếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sauNo problemKhông saoIt's OK hoặc That's OKKhông saoDon't worry about itAnh/chị đừng lo về việc đó Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 1 trên 61 ➔ Nội dung Các câu nói thường dùng khác ➔ Để người khác hiểu mình khi nói tiếng AnhDo you speak English?Anh/chị có nói tiếng Anh không?I don't speak EnglishTôi không nói tiếng AnhI don't speak much EnglishTôi không nói được nhiều tiếng Anh đâuI only speak very little EnglishTôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôiI speak a little EnglishTôi nói được một ít tiếng Anh thôiPlease speak more slowlyAnh/chị nói chậm hơn được không?Please write it downAnh/chị viết vào giấy được không?Could you please repeat that?Anh/chị có thể nhắc lại được không?I understandTôi hiểu rồiI don't understandTôi không hiểuNhững câu cơ bản khácI knowTôi biếtI don't knowTôi không biếtExcuse me, where's the toilet?Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?Excuse me, where's the Gents?Xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?Excuse me, where's the Ladies?Xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?Những dòng chữ bạn có thể gặpEntranceLối vàoExitLối raEmergency exitLối thoát hiểmToiletsNhà vệ sinhWCNhà vệ sinhGentlemen thường viết tắt là GentsNhà vệ sinh namLadiesNhà vệ sinh nữVacantKhông có ngườiOccupied hoặc EngagedCó ngườiOut of orderHỏngNo smokingKhông hút thuốcPrivateKhu vực riêngNo entryMiễn vào

câu trả lời bằng tiếng anh